🌟 데스크톱 컴퓨터 (desktop computer)
📚 Variant: • 데스크탑 컴퓨터📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)